Từ điển Thiều Chửu
赶 - cản
① Đuổi theo. ||② Cong đuôi chạy.

Từ điển Trần Văn Chánh
赶 - cản
Như 趕.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
赶 - cản
Một cách viết của chữ Cản 趕.